Có 1 kết quả:
下水 xià shui ㄒㄧㄚˋ
xià shui ㄒㄧㄚˋ [xià shuǐ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offal
(2) viscera
(3) tripe
(2) viscera
(3) tripe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xià shui ㄒㄧㄚˋ [xià shuǐ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨㄟˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0